Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
laryngeal vein


noun
one of two veins draining the larynx
Syn:
vena laryngea
Hypernyms:
vein, vena, venous blood vessel
Part Holonyms:
larynx, voice box


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.